Danh sách đại lý, nhà phân phối tại Hà Nội
1. Quận Cầu Giấy
| Đường | Địa chỉ | Nhà thuốc/Đại lý |
| Dương Quảng Hàm | 34 Dương Quảng Hàm | NT 34 |
| 27/165 Dương Quảng Hàm | Lan Trâm | |
| 79 Dương Quảng Hàm | Thu Nga Minh | |
| 38 Dương Quảng Hàm | Bảo An | |
| 151 Dương Quảng Hàm | NTTN | |
| Cầu Giấy | 48 Cầu Giấy | Ngọc Cầm |
| 20/68 tổ 4 Cầu Giấy | Ngọc Hà | |
| 29/132 Cầu Giấy | Minh Tuấn 2 | |
| 31/225 Cầu Giấy | 31 Dịch Vọng | |
| 80/337 Cầu Giấy | Công Tú | |
| Chùa Hà | 79 Chùa Hà | Thanh Hằng |
| Dịch Vọng | 6 Dịch Vọng | Phúc Lộc |
| 47 đường số 1 p.Dịch Vọng | Chí Bách | |
| Khu DVCC N08 Dịch Vọng | Trường Hương | |
| 52B Dịch Vọng | 52B | |
| B11 tổ 5 Dịch Vọng Hậu | Hương Giang | |
| 18 đường số 1 Trần Thái Tông | Nhân dân Thăng Long | |
| Nguyễn Khang | 263 Nguyễn Khang | NTTN |
| 17 ngõ 381 Nguyễn Khang | NTTN | |
| 387 Nguyễn Khang | NTTN | |
| 49 Nguyễn Khang | Phương Linh | |
| Yên Hòa | 19 Yên Hòa | Thu Trang |
| 99 Yên Hòa | Đức Anh 8 | |
| 257 Yên Hòa | Hải Đăng | |
| Hoa Bằng | 81 Hoa Bằng | Gia Linh |
| 212 Hoa Bằng | Dũng Tám | |
| Vũ Phạm Hàm | 9 Vũ Phạm Hàm | Hà An |
| 29 Vũ Phạm Hàm | Ngọc Diệp | |
| Nguyễn Ngọc Vũ | 139/189 Nguyễn Ngọc Vũ | Đức Anh 6 |
| 128/189 Nguyễn Ngọc Vũ | NTTN | |
| Nguyễn Thị Định | M4/34 Nguyễn Thị Định | Vạn Bảo Tín |
| 8/30 Nguyễn Thị Định | Ánh Nguyệt | |
| Trần Duy Hưng | 2A Trần Duy Hưng | NT 2A |
| 28 Trần Duy Hưng | Ngọc Mai | |
| 74/43/110 Trần Duy Hưng | Quang Minh | |
| Trung Kính | 117/43 Trung Kính | Hoàng Hường |
| 103 Trung Kính | Trung Ninh | |
| 22 Trung Kính | Trung Kính | |
| 117B Trung Kính | Loan Trần | |
| Thành Thái | N04 B1 Đường Thành Thái | An Huy số 8 |
| Cốm Vòng | A16 Cốm Vòng | Tuấn Khang |
| Mạc Thái Tổ | 5 Mạc Thái Tổ | An Bình |
| 9 Mạc Thái Tổ | Số 9 | |
| Xuân Thủy | 18/165 Xuân Thủy | Bình Minh |
| 5A/165 Xuân Thủy | Minh Hà | |
| C14X4 KTT ĐH Thương Mại | Mai Dịch | |
| Hồ Tùng Mậu | 45/105 Hồ Tùng Mậu | Hoàn Nga |
| Mai Dịch | 57E2 TT Bảo Việt Mai Dịch | Bảo Minh |
| 153 Mai Dịch | NTTN | |
| 169 Mai Dịch | Hà Trung 3 | |
| 1 Lô A KTT Giáo Dục Mai Dịch | Hoàng Hải | |
| 153 Mai Dịch | NTTN | |
| Doãn Kế Thiện | 177 Doãn Kế Thiện | Tuấn Minh |
| 87 Doãn Kế Thiện | Gia Đình | |
| 173 Doãn Kế Thiện | Thu Nga | |
| 201 Doãn Kế Thiện | An Phúc | |
| Trần Bình | 80/58 Trần Bình | Xuân Hiền |
| 70 Trần Bình | NTTN 70 | |
| 132 Trần Bình | Thu Hiền | |
| Nguyễn Khánh Toàn | 26/58 Nguyễn Khánh Toàn | Loan Trần |
| 31/158 Nguyễn Khánh Toàn | Phương Anh | |
| 26/58 Nguyễn Khánh Toàn | Loan Trần | |
| Phùng Chí Kiên | kiot 19 Phùng Chí Kiên | Thu Hằng |
| 76 Phùng Chí Kiên | NT 34 | |
| Hoàng Quốc Việt | nhà D1 ngõ 100 Hoàng Quốc Việt | Bảo Trung |
| 17/100 Hoàng Quốc Việt | An Huy | |
| 18/106 Hoàng Quốc Việt | 5 Hoàng An | |
| Trần Đăng Ninh | 145 Trần Đăng Ninh | Tâm An |
| 233 Trần Đăng Ninh | Công Minh | |
| Trần Quý Kiên | N11B Trần Quý Kiên | Huệ Minh |
| Trần Quốc Hoàn | 17A Trần Quốc Hoàn | Minh Hà |
| Tô Hiệu | 97 Tô Hiệu | Dũng Hoa |
| Nghĩa Tân | 106 B6 TT Nghĩa Tân | Ánh Mai |
| 2A21 Nghĩa Tân | Nghĩa Tân | |
| 108A12 Nghĩa Tân | Mai Hương |
2. Quận Đống Đa
| Đường | Địa chỉ | Nhà thuốc/Đại lý |
| Láng Hạ | 95 Láng Hạ | Hataphar |
| 95 Láng Hạ | Vita số 1 | |
| 95 Láng Hạ | Trung Tâm | |
| 31 Láng hạ | Thuốc Việt | |
| 31 Láng hạ | Mega 3 | |
| Văn Miếu | 31 B Văn Miếu | 31B |
| 45 Văn Miếu | Phương | |
| Quốc Tử Giám | 55 Quốc Tử Giám | Tâm |
| 59 Quốc Tử Giám | Dược Ba Đình | |
| Vĩnh Hồ | 17 Vĩnh Hồ | Minh Hiếu |
| 110 D11 TT Vĩnh Hồ | Ngọc Trang | |
| Thái Thịnh | 2/35 Thái Thịnh | Nghĩa Thiêm |
| 69 Thái Thịnh | Nguyên bàng | |
| 92 Ngõ Thái Thịnh 1 | Minh Thủy 1 | |
| 1L5 Thái Thịnh | Thu Hà | |
| Tôn Thất Tùng | 32 Tôn Thất Tùng | Long Tâm |
| 112 B3 Tôn Thất Tùng | Hoàng Dương | |
| Đông Tác | 33 Đông Tác | Phan Anh |
| 29 Đông Tác | Nguyễn Thị Khang | |
| Kim Liên | P2C5 Kim Liên | Ly Ly |
| 123 C6 Kim Liên | Phúc hùng | |
| 71 C8 Kim Liên | Thảo | |
| Lương Đình Của | 101 D2C Lương Đình Của | Trang Linh |
| 17 Lương Đình Của | NTTN | |
| Phương Mai | P104 B5 Phương Mai | Châm Oanh |
| 105 E8 Phương Mai | Phương Mai | |
| Phạm Ngọc Thạch | 20 B7 Phạm Ngọc Thạch | Traần Thanh |
| Khương Thượng | Kios 1+2 Chợ Khương Thượng | Tân Ninh |
| Lê Duẩn | 101 ngõ 22 lê duẩn | NT 101 |
| Khâm Thiên | 23 ngõ 1 Khâm thiên | NTTN |
| 1 K5 Khâm Thiên | Thu Thủy | |
| 142 ngõ chợ khâm thiên | Phúc Thịnh | |
| 337 Văn chương | Long | |
| 17/33 Văn chương | Đức hạnh | |
| 284 Khâm thiên | Tâm Đức | |
| 22 Quan Thổ | Thanh hà | |
| Láng | Số 3/122 Đường Láng | GPP |
| 510 Đường láng | Thái Nghĩa | |
| Pháo Đài Láng | Kios 3 Pháo Đài Láng | NTTN |
| 52 Pháo Đài Láng | NTTN | |
| 16/157 Pháo Đài Láng | Tùng Linh | |
| Chùa Láng | 165 Chùa Láng | Bảo Ngọc |
| 28 ngõ 185 Chùa Láng | NTTN | |
| 102 Chùa Láng | Hương Giang | |
| Huỳnh Thúc Kháng | Ngõ 16 Huỳnh Thúc Kháng | Trang Phương |
| Ngõ 16 Huỳnh Thúc Kháng | Phượng Anh | |
| Tây Sơn | 174 Tây Sơn | Phương Linh |
| Đặng Tiến Đông | 135 Đặng Tiến Đông | hải Vân |
| 161 Đặng Tiến Đông | Việt Anh | |
| 159 Đặng Tiến Đông | Ngọc Xuyến | |
| Thái Hà | Kios 3 Chợ Thái Hà | NTTN |
| Trần Quang Diệu | 85 Trần Quang Diệu | Phương Linh 2 |
| 79 Trần Quang Diệu | Thái hà | |
| 9 Trần Quang Diệu | Vĩnh Hà | |
| Hào Nam | 32 Hào Nam | NTTN |
| Vũ Thạnh | 1 Vũ Thạnh | Việt Đức |
3. Quận Hai Bà Trưng
| Đường | Địa chỉ | Nhà thuốc/Đại lý |
| Hồng Mai | 70 Hồng Mai | Minh Tâm |
| 161 Hồng Mai | Trang Nhung | |
| Quỳnh Mai | 275 Ngõ Quỳnh | Minh Hoàng |
| 105C8 Quỳnh Mai | Nghĩa Hưng | |
| 120C8 Quỳnh Mai | An Tâm | |
| Thanh Nhàn | 233 Thanh Nhàn | An Xuyến |
| 95 Thanh Nhàn | NTTN | |
| Bùi Ngọc Dương | 2A8 Bùi Ngọc Dương | Hà An |
| 17/8 Bùi ngọc Dương | Hồng Sâm | |
| Bạch Mai | 26 Ngõ 295 Bạch Mai | Hoài Thu |
| 484 Bạch Mai | Nghĩa Hưng | |
| Minh Khai | 10 Minh Khai | NTTN |
| 250B Minh Khai | Thanh Phương | |
| 248 Minh Khai | Kim Đồng | |
| 15A Hòa Bình 7 | Lương Tuyết | |
| 484 Minh Khai | Nghĩa hưng | |
| Time City | Fort + | |
| Vĩnh Tuy | 14 Vĩnh Tuy | Hoài Năm |
| 87 ngõ 34 Vĩnh Tuy | Thuốc và sức khỏe | |
| 232 ngõ 34 Vĩnh Tuy | An Hưng | |
| Nguyễn Cao | 1A Nguyễn Cao | Tâm An |
| Trần Khánh Dư | 19 Trần Khánh Dư | Anh Minh |
| Lê Quý Đôn | 22 Lê Quý Đôn | NTTN |
| Yec Xanh | 1B Yes Xanh | Ngọc Hà |
| Lò Đúc | 82 Lò Đúc | Thái hà |
| 184 Lò Đúc | NTTN | |
| Trần Hưng Đạo | 3A Trần Hưng Đạo | Hà hiền |
| 3 Trần Hưng Đạo | Nam Anh | |
| Đại Cồ Việt | 48 Đại Cồ Việt | An Tường |
| Mai Hắc Đế | 99 Mai Hắc Đế | Đức |
| 105 Mai Hắc Đế | Lan Hương | |
| Nguyễn Công Trứ | 38H2 Nguyễn Công Trứ | NTTN |
| 37H2 Nguyễn Công Trứ | Việt Đức | |
| Phố Huế | 115 Phố Huế | Việt Cường |
| Tô Hiến Thành | 62 Tô Hiến Thành | NTTN |
| Hương Viên | 58 Hương Viên | Tuệ Tám |
| Kim Ngưu | 52 Kim Ngưu | NTTN |
| 531 Kim Ngưu | Minh Phúc | |
| 557 Kim Ngưu | Hải Nam | |
| Yên Lạc | 21 Yên Lạc | NTTN |
| 23 Yên Lạc | NTTN | |
| Lạc Trung | 52 Lạc Trung | Thiên Thành |
| 210 Lạc Trung | Hà Trang | |
| Phố 8/3 | 07 Phố 8/3 | Thảo Anh |
| 93 Phố 8/3 | Ngọc Thủy | |
| 119 A4 Phố 8/3 | Thái Tâm | |
| Phố Vọng | 318 Phố Vọng | Tâm Anh |
| 294-296 Phố Vọng | Việt Hương | |
| Giải Phóng | 205 Giải Phóng | NTTN |
| 203 Giải Phóng | NTTN | |
| 201 Giải Phóng | NTTN | |
| Trần Đại Nghĩa | 35 Trần Đại Nghĩa | Đức Cường |
| Trần Khát Chân | 385 Trần Khát Chân | NTTN |
| 42 Tổ 6 Thanh Lương | NTTN | |
| 114 Đê Trần Khát Chân | NTTN | |
| 168 Đê Trần Khát Chân | Phương Chi | |
| Đại La | 23 Ngõ 128C Đại La | Đồng Tâm |
| Ngách 128/27 Đại La | Linh | |
| 106 Đại La | NTTN | |
| Tạ Quang Bửu | 19/30 Tạ Quang Bửu | Phương Nga |
| 112 K12 Tập Thể Bách Khoa | Hiền Lê | |
| 105B2 TT Trại Găng | Hoàng Lê | |
| 12 Trại Găng | Thanh Xuân | |
| Đê Tô Hoàng | Số 8 Đê Tô Hoàng | Hà Phương |
| 39 Đê Tô Hoàng | Trương Anh |
4. Quận Hoàng Mai
| Đường | Địa chỉ | Nhà thuốc/Đại lý |
| Trường Chinh | 88/155 Trường Chinh | Việt Hưng |
| Hoàng Văn Thái | 290 Hoàng Văn Thái | Bảo Châu |
| 205 Hoàng Văn Thái | Quỳnh Mai | |
| Lê Trọng Tấn | 44/328 Lê Trọng Tấn | Minh Hằng |
| Tô Vĩnh Diện | 46 Tô Vĩnh Diện | Tấn Thành |
| Vương Thừa Vũ | 43 Vương Thừa Vũ | Hồng Hải |
| Vũ Tông Phan | 323 Vũ Tông Phan | Tâm Phát |
| 68/509 Vũ Tông Phan | Hải Huy | |
| Khương Trung | 74 Khương Trung | Đức Phương |
| Nguyễn Đức Cảnh | 36 Nguyễn Đức Cảnh | Minh Dung |
| 2/151 Nguyễn Đức Cảnh | GPP Thái Trân | |
| Lương Khánh Thiện | 47 Lương Khánh Thiện | NTTN |
| Mai Động | 86 Mai Động | Xuân Ngân |
| 101C29A Mai Động | Cao Minh | |
| Hoàng Văn Thụ | 324/42 Hoàng Văn Thụ | Quang Minh |
| 1/197 Hoàng Văn Thụ | Diệp Anh | |
| Lĩnh Nam | 79 Lĩnh Nam | 3 Tốt |
| 74 Lĩnh Nam | Ngọc Hà | |
| 273 Lĩnh Nam | Minh Trí | |
| Tam Trinh | 69 Tam Trinh | An Thịnh |
| 54/139 Tam Trinh | Hoa Nam | |
| Vĩnh Hưng | 60 Vĩnh Hưng | Việt Anh |
| 198G Vĩnh Hưng | NTTN | |
| 299 Vĩnh Hưng | Đức Tâm | |
| Trương Định | 447 Trương Định | Hạnh Nga 05 |
| 521/166 Trương Định | Phúc Lộc | |
| 176E Trương Định | Hùng | |
| 669 Trương Định | Nhân Tâm | |
| Nguyễn An Ninh | 66 Nguyễn An Ninh | Hồng Phúc |
| 130 Nguyễn An Ninh | Hà | |
| 112 Nguyễn An Ninh | Yến Thanh | |
| Hoàng Mai | 224B Hoàng Mai | Thành Đông |
| 179 Hoàng Mai | Thành An | |
| 70/299 Hoàng Mai | Tâm Đức 5 | |
| Ngọc Hồi | 15/163 Ngọc Hồi | Hiếu Thảo |
| ngõ 54 Ngọc Hồi | Phương Linh | |
| Pháp Vân | nơ 8 chung cư Pháp Vân | Minh Tâm |
| Định Công | 59 Định Công | Phúc Tài |
| số 4, 245/138 Định Công | Minh Minh | |
| 131/337 Định Công | Thu Hiền | |
| B32-Lô 6 Định Công | Daliphar | |
| Kim Giang | 170 Kim Giang | Bảo Khánh 6 |
| 82/168 Kim Giang | Bách An Khang | |
| Kim Văn | kiot 38, CT12A,KĐT KV,KL | Hương Sen |
| 1B-CT12C Kim Văn, KL | Triệu Mẫn | |
| Đại Từ - Đại Kim | 194 Đại Từ | Hồng Đạt |
| Ô 165 lô A4 KDDT Đại Kim | Tiến Tú | |
| 181 KĐT Đại Kim | Đại Tâm 2 | |
| Linh Đàm | 7 nơ 7 BĐ Linh Đàm | Khánh Ngọc |
| 88/HH4C Linh Đàm | Hải Phương | |
| VP6-BĐ Linh Đàm | An Bình Tâm | |
| Yên Sở | 91 Yên Sở | NT 91 |
| 110 Yên Sở | Diệp Ly | |
| Yên Duyên | 75 Yên Duyên | Thành An |
| 80 tổ 5 Yên Duyên | Phú Thành | |
| 127 Yên Duyên | Hải Huyền |
5. Quận Thanh Xuân
| Đường | Địa chỉ | Nhà thuốc/Đại lý |
| Giáp Nhất | 127-Giáp Nhất-TX | NT Mạnh Thiên 2 |
| Hoàng Ngân | 121 Hoàng Ngân-TX | NT Linh Nga |
| Quan Nhân | 193A-Quan Nhân-TX | NT Kim Oanh |
| 112-Quan Nhân-TX | NT Minh Trí | |
| 145 Quan Nhân-TX | NT Mạnh Hà | |
| Số 2-Quan Nhân-TX | NT Thanh Nga | |
| Nguyễn Trãi | 49/477 Nguyễn Trãi-TX | NT Hoàng Oanh |
| 8/20 ngõ 475-Nguyễn Trãi | NT Việt Đức | |
| Khương Đình | số 6-Ngõ 41-Khương Đình | NT Hải Bình |
| 150 Khương Đình-TX | NT Hoài Nam | |
| 162- Khương Đình-TX | NT Minh Tú | |
| Số 6-Ngõ 236-Khương Đình-TX | NT Phan Nhật Anh | |
| tổ 5 số 12 -Khương đình-TX | NT Minh Tín | |
| 454-Khương Đình-Hạ Đình-TX | NT Phương Bích | |
| 376 Khương Đình-Hạ Đình-TX | NT Việt Long | |
| Hạ Đình | 340- Hạ Đình -TX | NT Tuấn Hùng |
| 69-Hạ đình-TX Trung- | NT Hà Chi | |
| 174 Hạ Đình- Tx | NT Hữu Nghị | |
| Hoàng Đạo Thành | 24/80 Hoàng Đạo Thành-TX | NT Minh Trang |
| Lê Văn Lương | 32-Lê Văn Lương-TX | NT Bảo Minh |
| Vũ Hữu | 399 Vũ Hữu-TXB | NT Hải Anh |
| Nguyễn Quý Đức | 61 Nguyễn Quý Đức-TXB | NT Đức Minh |
| 31 Nguyễn quý Đức-TXB | NT Minh Anh | |
| Số 5 Nguyễn Quý Đức-TXB | NT Minh Tiến | |
| Lương Thế Vinh | 227 Lương Thế Vinh-TX | NT An Hòa |
| 186 Lương Thế Vinh-TX | NT Bùi Đương | |
| 104 Lương Thế Vinh-TX | NT Tâm NHư | |
| Triều Khúc | Số 8-Triều Khúc-TX | NT Thăng Long |
| Số 10 Triều Khúc-TX | NT Phương Trang |
6. Quận Hà Đông
| Đường | Địa chỉ | Nhà thuốc/Đại lý |
| Quang Trung | 128-Quang Trung-HĐ | NT SỐ 1 |
| 10-Quang Trung-HĐ | NT Dược Hà Tây | |
| 336-Quang Trung-HĐ | NT An Huy | |
| 392-Quang Trung-HĐ | NT 392 | |
| 700- Quang Trung-HĐ | NT 700 | |
| 49- Quang Trung- Hà đông | NT Phạm Đô | |
| 59- Ngô Quyền-Quang Trung-HĐ | NT Khánh Duy | |
| Lê Trọng Tấn | 30 Lê Trọng Tấn-HĐ | NT Đức Hiền |
| Sô 2 Lê Trọng Tấn-HĐ | NT Nhất Tâm | |
| La Khê | Tổ 4-La Khê- HĐ | NT An Hoafng Sinh |
| Tô 4-P.La Khê-HĐ | NT Ánh Nhi | |
| 49,Lk16,KĐT AN Hưng-La Khê-HĐ | NT Việt Anh | |
| NO 17-LK17-38-Bún dọc 2-LK-HĐ | NT Lâm Thảo | |
| LK17-40,Khu đất dịch vụ dọc bún 2-LK-HĐ | NT Diệu Quang | |
| Văn Khê | Lk6.31-KĐT Văn Khê-HĐ | NT An Sinh |
| Tầng 1 CT1-KĐT Văn Khê-HĐ | NT Hưng THịnh | |
| CT6-KĐT Văn Khê-HĐ | NT Anh Nam | |
| 104 Tòa CT2-KĐT Văn Khê-HĐ | NT Tư Nhân Tòa CT2 | |
| Ngô Gia Tự | Số 2E-Ngô Gia Tự-HĐ | NT Đỏ Sinh |
| Ngô Thì Nhậm | 52-Ngô Thì Nhậm-Hà Cầu-HĐ | NT Hoàng Hiệp |
| Sô 6- Ngô Thì Nhậm-HĐ | NT Y Khoa | |
| LO5-CT2-Ngô Thì Nhậm | NT Nhất Tín | |
| Văn Phú | Số 3-LK 1-Văn La-KĐT Văn phú-HĐ | NT Dược Hà Nội |
| NO2-LK7 Văn La-KĐT Văn phú-HĐ | NT Tuấn Khang | |
| Số 42-LK 9-KĐT Văn Phú-Văn La-HD | NT Phú Minh | |
| Tổ 5-Văn Phú -Phú La -Hà Đông | Nt Ngọc Châu | |
| Số 19-LK 3_KĐT Văn Phú-HĐ | NT Thu Hiền | |
| Lương Ngọc Quyến | Số 1-Ngõ 1 cầu đơ 5- HĐ | NT Hồng Đức |
| Số 10- Lương Ngọc Quyến-HĐ | NT Minh Khuê | |
| Nguyên Trực | 25 Nguyên Trực- Hà Đông | NT Linh Đan |
| Phú Lãm | 190-Huyền Kỳ- Phú Lãm-Hà Đông | NT Hồng Phú |
| 190 Nguyên Kì-Phú Lãm-HĐ | NT Phú Lãm | |
| 218 Phố Xốm- Phú Lãm-HĐ | NT Tuấn Hưng | |
| 114- Phố Xốm-Phú Lãm-HĐ | NT Thái Minh | |
| Phú Lương | 311 Phú Lương -HĐ | NT Linh Hạnh |
| Ba La | 145, Ba La-p. Phú Lương-HĐ-HN | NT An Hoàng sinh 5 |
| Tổ 10- Phú La-Ba La-HĐ | NT Việt Hà | |
| Yên Nghĩa | Tổ 2- Do Lộ- Yên Nghĩa -HĐ | NT Hương Giang |
| Tổ 6- Yên Nghĩa-HĐ | Nt Thanh Hồng | |
| 21 Bến xe Yên Nghĩa | NT Minh Tuệ | |
| Mỗ Lao | Số 2- Ngõ 1-Mộ Lao-HĐ | NT Hương Giang |
| LK 32-KĐT Bắc Hà- Mỗ Lao | NT An Hòa | |
| Ao Sen | Số 1A- Ngõ 5 Ao Sen-HĐ | NT Tâm Đức |
| An Hòa | 04-An Hòa- Hà Đông | NT Minh Cường |
| Bế Văn Đàn | 31 Bế Văn Đàn- Hđ | NT pharmaza |
| 27- Bế Văn Đàn-HĐ | NT Việt Cường | |
| Nguyễn Thái Học | 47 Nguyễn Thái Học | NT Phương Thúy |
| Yết Kiêu | Số 2-Trần Văn Chuồng-p Yết Kiêu- HD | NT Tâm An 2 |
| Vạn Phúc | 32 Lê văn Lương- Vạn Phúc- HĐ | NT Nguyễn Phong |
| 39 Vạn Phúc- Hà ĐÔng | NT Đa Khoa Đức Anh | |
| 19- Vạn Phúc- Hà ĐÔng | NT Van Phúc | |
| Chiến Thắng | 17 Chiến Thắng-HĐ | NT Anh Thư |
| 103 Chiến Thắng-HĐ | NT Tùng anh | |
| 195 Chiến Thắng-HĐ | NT Tâm Đức | |
| 53-Đường 19/5-HĐ | NT Hà Ngân | |
| Văn Quán | A14-TB8-KĐT Văn Quán-HĐ | NT Hoàng Hiệp |
| 82-Tổ 2-KĐT Văn Quán-HĐ | NT Nguyễn Tùng | |
| Xa La | 15 Yên Phúc-Phúc La-HĐ | NT An Khang |
| Số 6-LK6-KĐT Xa La-HĐ | NT An Việt | |
| Số 40-Xa La-HĐ | NT Mạnh Quân | |
| 194-Xa La-HDd | NT Long An | |
| kiot 8-CT1B-XaLa-Phúc La-HĐ | NT Quỳnh Hương | |
| Tô Hiệu | 171 Tô Hiệu- Hà Dông | NT Thanh Mai |
| 117 - Tô Hiệu-HĐ | NT Thanh Hà | |
| 59- Tô Hiệu- HĐ | NT Ngọc Việt | |
| Lê Lợi | 89 Lê Lợi -Nguyễn Trãi-HĐ | NT Vi Nhung |
| Lê Quý Đôn | Số 2- Lê Quý Đôn- HĐ | NT Việt Cường |
| Hà Cầu | Số 2-Hà Trì 1-p.Hà Cầu-HĐ | NT quang Lệ |
| Baà Triệu | 55 Bà Triệu- HĐ | NT Tâm Đức |
| Kiến Hưng | 152 Đường 70 Kiến Hưng- HD | NT Việt |
| kiot 2- chợ Mậu Lương-Kiến Hưng | NT Hà Phương | |
| Số 9 Tổ 1-KTT Đa Sỹ-Kiến Hưng-HĐ | NT Đa Sỹ | |
| Số 3-Tổ 3-Đa Sỹ -Kiến Hưng-HĐ | NT Minh Huệ | |
| 13A-KTT Đa Sỹ-Kiến Hưng-HĐ | NT Ngọc Bích | |
| 21-Tổ 8-Kiến Hưng-HĐ | NT Minh Khuê |
7. Huyện Đông Anh
| Địa chỉ | Nhà thuốc/Đại lý | |
| Thị trấn Đông Anh | đường đản dị thị trấn đông anh | Thanh Long |
| tổ 13 thị trấn đông anh | Thúy Bích | |
| số nhà 99 tổ 4 thị trấn đông anh | Dung Thịnh | |
| số 44 tổ 29 thị trấn đông anh | Thu Hằng | |
| tổ 37 đường đào cam mộc thị trấn đông anh | Nhật Linh | |
| số nhà 55 thị trấn đông anh | Nguyễn Hương | |
| số 09 tổ 59 thị trấn đông anh | Phú Hưng | |
| tổ 58 thị trấn đông anh | Tư Nhân Phạm Thị Hoài | |
| Nam Hồng | Địa chỉ | Nhà thuốc/Đại lý |
| thôn đoài nam hồng đông anh | Số 37 | |
| thôn đìa nam hồng đông anh hn | Minh Sơn | |
| thôn đìa nam hồng đông anh | Việt Thắng | |
| thôn vệ nam hồng đông anh hn | Thu Hà | |
| thôn vệ nam hồng đông anh | Điệp Phong | |
| cầu lớn nam hồng đông anh hn | Thanh Vân | |
| tằng my nam hồng đông anh | Ngọc Oanh | |
| tằng my nam hồng đông anh | Hảo Dũng | |
| tằng my nam hồng đông anh | Hảo Dũng | |
| nam hồng đông anh hà nội | Hữu Đức | |
| Kim Chung | Địa chỉ | Nhà thuốc/Đại lý |
| thôn bầu kim chung đông anh | Bình Nguyên 2 | |
| thôn bầu kim chung đông anh | Ngọc Duy | |
| thôn bầu kim chung đông anh | Nguyễn Thị Quế | |
| thôn bầu kim chung đông anh | Trung Kiên | |
| hậu dưỡng kim chung đông anh | Qt 24/7 | |
| hẫu dưỡng kim chung đông anh | Nguyệt Liên | |
| 67 hậu dưỡng kim chung đông anh | Hoa Nguyệt | |
| hậu dưỡng kim chung đông anh | Phúc Yên | |
| thôn nhuế kim chung đông anh | Thanh Bình | |
| thôn nhuế kim chung đông anh | Thu Huyền | |
| thôn nhuế kim chung đông anh | Hiền Hòa | |
| thôn nhuế kim chung đông anh | Tâm Phúc | |
| Vân Nội - Bắc Hồng - Đại Mạch - Hải Bối | Địa chỉ | Nhà thuốc/Đại lý |
| vân trì vân nội đông anh | Hà Anh | |
| 173 phố vân trì vân nội đông anh | Tân Dược | |
| bắc hồng đông anh | Ngọc Mai | |
| mai châu đại mạch đông anh | An An | |
| mai châu đại mạch đông anh | Anh Quân | |
| hải bối đông anh | Tâm Đức | |
| cổ điển hải bối đông anh | Qt 68 | |
| chợ cổ điển hải bối đông anh | Hà Duy | |
| hải bối đông anh | Minh Huân | |
| đường lò vôi cổ điển hải bối đông anh | Phạm Thị Ngoan | |
| Kim Nỗ - Uy Nỗ - Nguyên Khê - Xuân Canh - Tiên Dương | Địa chỉ | Nhà thuốc/Đại lý |
| xóm bắc kim nỗ đông anh | Thúy Mạnh | |
| xóm bắc kim nỗ đông anh | Thảo Anh | |
| lục canh xuân canh đông anh | Hạnh | |
| số nhà 47 đường giữa làng cổ dương tiên dương đông anh | Trung Hiếu | |
| cổ dương tiên dương đông anh | Nam Khương | |
| nguyên khê đông anh | Minh Nguyệt | |
| thôn khê nữ nguyên khê đông anh | Nguyễn Nghĩa | |
| thôn khê nữ nguyên khê đông anh | Trạm Y Tế | |
| ấp tó uy nỗ đông anh | Minh Quân | |
| uy nỗ đông anh | Hoa | |
| kim nỗ đông anh | Bảo Hân | |
| Vĩnh Ngọc - Thụy Lôi - Thụy Lâm - Chợ Kim | Địa chỉ | Nhà thuốc/Đại lý |
| vĩnh ngọc đông anh hà nội | Vân Nam | |
| vĩnh ngọc đông anh hà nội | Đức An | |
| chợ kim đông anh | Yến Bẩy | |
| thụy lâm thụy lôi đông anh | Linh Linh | |
| khu 6 thụy lâm đông anh | Khánh Linh | |
| đông hội đông anh hà nội | Minh Nhật | |
| thôn hội phụ đông hội đông anh | Lan Hương | |
| chợ kim đông anh hà nội | Quỳnh Thơ | |
| dục nội việt hùng đông anh | Quý Phương |
8. Huyện Sóc Sơn
| Địa chỉ | Nhà thuốc/Đại lý | |
| Thị trấn Sóc Sơn | số 52 đường núi đôi thị trấn sóc sơn | Đa Phúc |
| tổ 1 thị trấn sóc sơn | Trần Thị Quế Minh | |
| tổ 11 thị trấn sóc sơn | Kim Loan | |
| tổ 13 thị trấn sóc sơn | Hồng Liên | |
| Tân Minh - Trung Giã - Hồng Kỳ - Chợ Nỷ | Địa chỉ | Nhà thuốc/Đại lý |
| xóm giữa xuân dục tân minh sóc sơn | Nguyễn Lê | |
| khu 418 tân minh sóc sơn | Minh Hằng | |
| xuân sơn trung giã sóc sơn | Vân Anh | |
| thủy lợi 2 tân minh sóc sơn | Đại Lý Bán Lẻ Thuốc | |
| chợ nỷ sóc sơn | Lan Thái | |
| hồng kỳ sóc sơn hà nội | Lan Anh | |
| hồng kỳ sóc sơn hà nội | Huy Hằng | |
| hồng kỳ sóc sơn hà nội | Nguyễn Thị Thắm | |
| chợ nỷ sóc sơn | Hồng Thúy | |
| Bắc Sơn - Thanh Xuân - Quanh Tiến | Địa chỉ | Nhà thuốc/Đại lý |
| bắc sơn sóc sơn hà nội | Hòa Dung | |
| bắc sơn sóc sơn hà nội | Tuân Liên | |
| bắc sơn sóc sơn hà nội | Hồng Diện | |
| số 78 thanh nhàn thanh xuân sóc sơn | Hương Dương | |
| thôn thạch lỗi thanh xuân sóc sơn | Bình An | |
| xuân bách quang tiến sóc sơn | Thủy Nguyên | |
| xuân bách quang tiến sóc sơn | Thu Cúc | |
| xuân bách quang tiến sóc sơn | Hoàng Hạnh | |
| điền xã quang tiến sóc sơn | Hồng Luyến | |
| Tiên Dược - Đông Xuân - Phú Cường - Minh Tri | Địa chỉ | Nhà thuốc/Đại lý |
| đường 131 ngã ba đồi ra đa dược thượng tiên dược sóc sơn | Nguyễn Thị Thanh Thủy | |
| cây xăng đường 2 phú cường sóc sơn | Hải Đăng | |
| đường 2 phú cường sóc sơn | Bảo Kim | |
| mai đình sóc sơn hà nội | Hưng Huệ | |
| chợ yên đông xuân sóc sơn | Kim Cúc | |
| đông xuân sóc sơn | Kim Yến | |
| đông xuân sóc sơn | Liên | |
| dược hạ tiên dược sóc sơn | Trịnh Thị Duyên | |
| đông xuân sóc sơn hà nội | Thái Thị Thu Hằng | |
| xuân dương kim lũ sóc sơn hà nội | Văn Thu | |
| thắng trí minh trí sóc sơn | Tạ Thị Thùy |
9. Huyện Sơn Tây
| Sơn Tây | Địa chỉ | Nhà thuốc/Đại lý |
| Hoàng Diệu | 02 Hoàng Diệu - Sơn Tây | Minh Thủy |
| 2 Hoàng Diệu - Sơn Tây | Thuận Dung | |
| Phạm Hồng Thái | 47B Phạm Hồng Thái - Sơn Tây | Anh Thảo |
| Phùng Khắc Khoan | 127 Phùng Khắc Khoan - Sơn Tây | Đàm Thư |
| 179 Phùng Khắc Khoan - Sơn Tây | Lịch Lãm | |
| Lê Lợi | 212 Lê Lợi - Sơn Tây | Hòa Vân |
| 273 Lê Lợi - Sơn Tây | Hồng Liên 1 | |
| 157B Lê Lợi - Sơn Tây | Hồng Hương | |
| Ngô Quyền | 149 Ngô Quyền - Sơn Tây | Phương Ngọc |
| Phú Thịnh | Phú Hà - Phú Thịnh - Sơn Tây | Thiện Nhân |
| Phú Thịnh - Sợn Tây | Kiên Đào | |
| Phú Nhi 1, Phú Thịnh, Sơn Tây | Trường Thọ | |
| Đường Lâm | Chợ Mía - Đường Lâm - Sơn Tây | GPP Minh Điệp |
| Đoài Giáp - Đường Lâm - Sơn Tây | QTTD | |
| Đoồng Sáng, Đường lâm, Sơn Tây | Hòa Phượng | |
| Văn Miếu, Đường Lâm, Sơn Tây | QT số 31 | |
| Chùa Thông | 124 Chùa Thông - Sơn Tây | Anh Minh |
| 238 Chùa Thông, Sơn Tây | Thái Cường | |
| 33B, Chùa Thông, Sơn Tây | Phú Hạnh | |
| 239 Chùa Thông - Sơn Tây | NT Tú Linh | |
| 123 Chùa Thông - Sơn Tây | NT Vân Mạnh | |
| Sơn Lộc | 12 Thanh Vi - Sơn Lộc - Sơn Tây | NT Thu Vân |
| Vị Thủy | Ngã 3 Vị Thủy - Sơn Tây | NT Tiến Đạt |
| Ngã 3 Vị thủy, Sơn Tây | Tiến Đạt | |
| Ngã 3 Vị thủy, Sơn Tây | QTTD | |
| Xuân Sơn | Xuân Sơn - Sơn Tây | QT Hương Long |
| Trung Sơn Trầm | Chợ Trung Sơn Trầm - Sơn Tây | QT Phương Anh |
| TPP6 Trung Sơn Trầm - Sơn Tây | QT Hùng Thịnh | |
| Lục Quân | Ngã 4 - Lục Quân - Sơn Tây | QT Hà Phương |
| Ngã 4 - Lục Quân - Sơn Tây | QT Mai Sen | |
| Ngã 4 - Lục Quân - Sơn Tây | QT Trường Mai | |
| Ngã 4 - Lục Quân - Sơn Tây | QT 916 | |
| Sơn Đông | Sơn Đông - Sơn Tây | QT Hùng Chinh |
| Sơn Đông - Sơn Tây | QT Ngọc Bích | |
| Sơn Đông - Sơn Tây | QT Hường Sự | |
| Tân Phú - Sơn Đông - Sơn Tây | QT Ánh Ngọc | |
| Thôn Đếm Ba, Sơn Đông, Sơn Tây | QTTD | |
| Cổ Đống | Cổ Đống - Sơn Tây | QT số 29 |
| Triều Đông, Cổ Đông, Sơn Tây | QT số 70 | |
| Xuân Khanh | Tổ 30, Xuân Khanh, Sơn Tây | Trung Thảo |
| Tổ 5, Xuân Khanh, Sơn Tây | Huyền Đức | |
| Tổ 4 - Xuân Khanh - Sơn Tây | NT Minh Quang | |
| Số 1 Tùng Thiện, Sơn Tây | Ánh Hương | |
| Kim Sơn | Kim Tân - Kim Sơn - Sơn Tây | QT số 47 |
| Kim Tân - Kim Sơn - Sơn Tây | Mai Anh | |
| Kim Tân - Kim Sơn - Sơn Tây | Tâm Đức | |
| Thanh Vị, Thanh Mỹ, Sơn Tây | Thủy Thắng |
10. Huyện Quốc Oai
| Quốc Oai | Địa chỉ | Nhà thuốc/Đại lý |
| Chùa Thầy | Chùa Thầy - Quốc Oai | Toán Thủy |
| Chùa Thầy - Quốc Oai | Liên Nam | |
| Chùa Thầy - Quốc Oai | Bảo Anh | |
| Đa Phúc | Đa Phúc - Sài Sơn - Quốc Oai | Anh Khoa |
| Đa Phúc - Sài Sơn - Quốc Oai | Bình Minh | |
| Đa Phúc - Sài Sơn - Quốc Oai | QT số 5 | |
| TT Quốc Oai | TT Quốc Oai | Lan Quý |
| TT Quốc Oai | Đức Vinh | |
| TT Quốc Oai | Trường Sinh 3 | |
| Thạch Thán | Thạch Thán - Quốc Oai | Ngọc Hường |
| Thạch Thán - Quốc Oai | Ngọc Thủy | |
| Thôn 2 - Thạch Thán - Quốc Oai | Thanh Hồng | |
| Chợ Buông - Quốc Oai | GPP | |
| Long Phú | Đồi Chè-Long Phú - Quốc Oai | Thảo Vân |
| Đồi Chè-Long Phú - Quốc Oai | Quang Dung | |
| Long Phú - Quốc Oai | Phú Đạt | |
| Chợ Long Phú - Quốc Oai | Đức Anh |
11. Huyện Ba Vì
| Ba Vì | Địa chỉ | Nhà thuốc/Đại lý |
| Tản Lĩnh | Chợ Tản Lĩnh - Ba Vì | QT Thu Hoài |
| Tản Lĩnh - Ba Vì | QT Hân Nhâm | |
| Xóm 3 Tản Lĩnh, Ba Vì | Phương Linh | |
| Chợ Tam Mỹ, Tản Lĩnh, Ba Vì | Kim Anh | |
| Xóm 3 Tản Lĩnh, Ba Vì | Biên Ngọc | |
| Hà Tân, Tản Lĩnh, Ba Vì | QT Số 47 | |
| Tản Lĩnh - Ba Vì | QT Long Thu | |
| Ba Trại | Thôn 2 - Ba Trại - Ba Vì | QT Thanh Bình |
| Chợ Ba Trại - Ba Vì | QT Kim Chi | |
| Chợ Ba Trại - Ba Vì | QT Trần Thanh | |
| Cẩm Lĩnh | Cẩm Tân - Cẩm Lĩnh - Ba Vì | QT Bách Dương |
| Cẩm Tân - Cẩm Lĩnh - Ba Vì | QT Khánh thảo | |
| Thụy An | Chợ Thụy An - Ba Vì | QT GPP số 10 |
| Liên Minh, Thụy An, Ba Vì | Đáng Phương | |
| Liên Minh, Thụy An, Ba Vì | Hải Yến | |
| Khu Cơ Giới, Thụy An, Ba Vì | QT Số 9 | |
| Thụy An, Ba Vì | Thu Huyền | |
| Vạn Thắng | Chợ Mơ - Vạn Thắng - Ba Vì | QT Tuấn Tâm |
| Mai Trai - Vạn Thắng - Ba Vì | QT Bùi Thị Tình | |
| Mai Trai - Vạn Thắng - Ba Vì | QT Quỳnh Quảng | |
| Chợ chiều - Vạn Thắng - Ba Vì | QT Thu Huyền | |
| La Xuyên - Vạn Thắng - Ba Vì | QT GPP Nguyễn Mai Xuân | |
| Tiền Phong | Đội 2 - Tiền Phong - Ba Vì | QT Nguyễn Hạnh |
| Thanh Lũy - Tiền Phong - Ba Vì | QT Nguyễn Thị Hằng | |
| Yên Khoái, Ba Vì | Tô Giang | |
| Hoắc Châu | Châu Sơn, Hoắc Châu, Ba Vì | QTTD Chị Mai |
| Châu Sơn, Hoắc Châu, Ba Vì | Yến Anh | |
| Tản Hồng | Tản Hồng, Ba Vì | QTTD Chị Huệ |
| Chợ Tản Hồng - Ba Vì | Minh anh | |
| Chợ Nhông, Phú Hòa, Ba Vì | Bích Đào | |
| Phú Sơn, Ba Vì | QT số 60 | |
| Xóm Trung, Tây Cầu, Ba Vì | Hoàng Anh | |
| Vật Lại | Tân Phú Mỹ, Vật Lại, Ba Vì | Hoồng Anh |
| Vật Lại, Ba Vì | Nguyễn Hải Đông | |
| Đông Viên - Đông Quang - Bà Vì | Ngọc Sơn | |
| Phố Nả - Chu Minh - Ba Vì | Thanh Vân | |
| Phú Châu | Phú Châu - Ba Vì | Thanh Bình |
| Chợ Phú Châu - Ba Vì | GPP | |
| Đội 10 - Phú Châu - Ba Vì | QT số 48 | |
| Phú Cường - Ba Vì | Hiếu Thu | |
| Vân Sa - Ba VÌ | Nguyệt Sơn | |
| Châu Sơn - Ba Vì | Chi Mai | |
| Tây Đằng | Chợ Quảng Oai - Ba Vì | Tâm Tình |
| Chợ Quảng oai, Ba Vì | QT Lê Thị Châu Loan | |
| 105 Quảng Oai - Tây Đằng - Ba Vì | Liên Phúc | |
| Phú Thượng - Ba Vì | Tràn Dung | |
| TT Tây Đằng - Ba Vì | Dũng Tạo |
12. Huyện Thạch Thất
| Thạch Thất | Địa chỉ | Nhà thuốc/Đại lý |
| Hòa Lạc | Ngã 3 - Hòa Lạc -Thạch Thất | QT Mỹ Lệ |
| Ngã 3 - Hòa Lạc -Thạch Thất | QT Tuấn Anh | |
| Thạch Hòa | Thôn 6 - Thạch Hòa - Thạch Thất | QT Quang Cường |
| Thôn 6 - Thạch Hòa - Thạch Thất | QT Thu Lương | |
| Thôn 10 - Thạch Hòa - Thạch Thất | QT Phương Nam | |
| Bình Yên | Bình Yên - Thạch Thất | QT số 28 |
| Sen Trì - Bình Yên - Thạch Thất | QT Minh Đức | |
| Bình Yên - Thạch Thất | QT Thanh Thức | |
| TT Liên Quan | TT Liên Quan - Thạch Thất | QT Thanh Ngọc |
| TT Liên Quan - Thạch Thất | QT Quang Hồng | |
| Chợ Săn - Thạch Thất | QT Như Quỳnh | |
| Phú Kim | Ngoại thôn - Phú Kim - Thạch Thất | QT Thiên An |
| Nội thôn - Phú Kim - Thạch Thất | QT Cấn Hằng | |
| Lai Thượng - Thạch Thất | QT Vạn Thanh | |
| Đạo Đồng | Đạo Đồng -Thạch Thất | QT Phúc Thành |
| Đạo Đồng -Thạch Thất | QT Ánh Tuyết | |
| Hương Ngải | Thôn 3- Hương Ngải - ThạchThất | QT Sâm Nấm |
| Thôn 2 -Hương Ngải- Thạch Thất | QTTN | |
| Thôn 4, Hương Ngải, Thạch Thất | Minh Anh | |
| Phùng Xá | Làng Bùng, Phùng Xá, Thạch Thất | Chị Vượng |
| Làng Bùng, Phùng Xá, Thạch Thất | QT số 41 | |
| Bình Phú | Bình Phú, Thạch Thất | QTTD |
| Thái Hòa, Bình Phú, Thạch Thất | QT số 36 |
13. Huyện Phúc Thọ
| Phúc Thọ | Địa chỉ | Nhà thuốc/Đại lý |
| TT Phúc Thọ | Chợ Gạch, TT Phúc Thọ, Phúc Thọ | Phúc Đạt |
| Chợ Gạch, TT Phúc Thọ, Phúc Thọ | Việt hằng | |
| Chợ Gạch, TT Phúc Thọ, Phúc Thọ | Thanh Tuấn | |
| TT Phúc Thọ, Phúc Thọ | Lộc Bình | |
| TT Phúc Thọ, Phúc Thọ | Thu Hà | |
| Chợ Gạch cũ, TT Phúc Thọ, Phúc Thọ | QTTD | |
| Võng Xuyên | Sen Chiểu, Phúc Thọ | Tông Lụa |
| Võng Xuyên, Phúc Thọ | Thanh Nga | |
| Phụng Thượng | Chợ buổi sáng, Phụng thượng, Phúc Thọ | Thu Hoài |
| Chợ buổi sáng, Phụng thượng, Phúc Thọ | Hồng Hương | |
| Cụm 6, Phụng Thượng, Phúc Thọ | QT Số 57 | |
| Cụm 8, Phụng Thượng, Phúc Thọ | Sơn Nhung | |
| Cụm 7, Phụng Thượng, Phúc Thọ | Dương Dung | |
| Ngọc Tảo | Cụm 8, Ngọc Tảo, Phúc Thọ | Minh Long |
| Cụm 8, Ngọc Tảo, Phúc Thọ | Quang Dương | |
| Tam Thuấn | Thôn 1, Tam Thuấn, Phúc Thọ | QT số 1 |
| Trạm Bơm, Tam Thuấn, Phúc Thọ | QTTD | |
| Thôn Táo, Tam Thuấn, Phúc Thọ | QTTD | |
| Tam Hiệp | Cụm 8, Tam Hiệp, Phúc Thọ | Anh Quân |
| Cụm 7, Tam Hiệp, Phúc Thọ | Quốc An |